Characters remaining: 500/500
Translation

sự kiện

Academic
Friendly

Từ "sự kiện" trong tiếng Việt có nghĩamột việc quan trọng xảy ra, thường được ghi nhận, chú ý hoặc ảnh hưởng nhất định đến nhiều người hoặc xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, khoa học, văn hóa, thể thao, v.v.

Định nghĩa:
  • Sự kiện (danh từ): những việc quan trọng, đáng chú ý đã xảy ra trong quá khứ hoặc đang diễn ra trong hiện tại.
dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử: "Cách mạng tháng Tám một sự kiện lịch sử lớn."
  2. Trong thể thao: "Giải bóng đá World Cup một sự kiện thể thao thu hút sự quan tâm của hàng triệu người trên toàn thế giới."
  3. Trong văn hóa: "Lễ hội hoa anh đào một sự kiện văn hóa đặc sắc của Nhật Bản."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sự kiện đặc biệt: Chỉ những sự kiện ảnh hưởng lớn hoặc ý nghĩa đặc biệt. dụ: "Lễ kỷ niệm 100 năm thành lập trường một sự kiện đặc biệt."
  • Sự kiện diễn ra: Diễn tả một sự kiện đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. dụ: "Sự kiện diễn ra vào cuối tuần tới sẽ nhiều hoạt động thú vị."
Các biến thể của từ:
  • Sự kiện lịch sử: Sự kiện quan trọng trong quá khứ.
  • Sự kiện thể thao: Các hoạt động thể thao tổ chức, thường lớn sự tham gia của nhiều đội hoặc cá nhân.
  • Sự kiện văn hóa: Các hoạt động, lễ hội, hoặc chương trình liên quan đến văn hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Biến cố: Thường chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc tính chất nghiêm trọng. dụ: "Biến cố thiên tai đã làm thiệt hại nhiều tài sản."
  • Sự kiện nổi bật: Những sự kiện được nhấn mạnh hoặc được nhiều người biết đến.
Từ liên quan:
  • Chương trình: Một kế hoạch tổ chức cho một sự kiện cụ thể.
  • Lễ hội: Một loại sự kiện thường liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo, hoạt động vui chơi, giải trí.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sự kiện," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp.

  1. Việc quan trọng xảy ra : Cách mạng tháng Tám một sự kiện lịch sử lớn.

Comments and discussion on the word "sự kiện"